Từ điển Thiều Chửu
蝟 - vị
① Con dím (nhím). ||② Xúm xít, bề bộn lộn xộn. Như sự như vị tập 事如蝟集 việc dồn nhiều quá như lông nhím xúm xít.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝟 - vị
Con nhím.